XE TẢI THACO OLLIN 9 TẤN EURO4
Liên hệ : Vũ Xuân Trưởng
Hotline: 0915317118
Xe tải thaco ollin 9 tấn ở hải phòng là dòng xe được bán chạy nhất thị trường hiện nay.
Thủ tục mua bán nhanh gọn
Hỗ trợ khách vay vốn ngân hàng lãi xuất thấp
Hỗ trợ tài chính từ 70% – 90% giá trị xe.
Bảo hành chính hãng tại các trạm ủy quyền thaco trên toàn quốc.
- Mô tả
Mô tả
XE TẢI THACO OLLIN 9 TẤN
Với công nghệ sản xuất tiên tiến vượt trội. Xe tải thaco ollin 9 tấn hải phòng mang nhiều ưu việt hơn hẳn so với các dòng xe khác. Từ thiết kế nội ngoại thất đến động cơ lắp ráp, xe đem lại cho người sử dụng một cảm giác hoàn toàn thoải mái khi sử dụng. Với lượng tiêu hao nhiên liệu thấp là 12lit/100km. Xe tải Thaco Ollin900 trọng tải 9 tấn tại Hải Phòng xứng đáng là dòng xe đi đầu trong lĩnh vực vận chuyển.
NỘI TẤT XE TẢI THACO OLLIN 9 TẤN TIÊU CHUẨN EURO4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN 9 TẤN ẺURO4
STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
|
THACO OLLIN900
|
|
1
|
ĐỘNG CƠ
|
||
Kiểu
|
YC4E160-48
|
||
Loại
|
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước kim phun điện tử
|
||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
4257
|
|
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
110 x 112
|
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
kw / vòng / phút
|
118 / 2600
|
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Nm / vòng / phút
|
520 / 1300 ~ 1800
|
|
2
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
||
Số tay
|
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi
|
||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
ih1 = 6.515 / ih2 = 3.917 / ih3 = 2.346 / ih4 = 1.429 / ih5 = 1.000 / i6 = 0.814 / iR = 6.061
|
||
Tỷ số truyền cuối
|
6,33
|
||
3
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
|
4
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Tang trống, khí nén hai dòng, phanh tay lốc kê
|
|
5
|
HỆ THỐNG TREO
|
||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá.
|
||
6
|
LỐP XE
|
||
Trước/Sau
|
9.00-20 / kép 9.00-20
|
||
7
|
KÍCH THƯỚC
|
||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
9215 x 2450 x 3.500
|
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
6900 x 2300 x 600 / 2.150
|
|
Vệt bánh trước
|
mm
|
1.792
|
|
Vệt bánh sau
|
mm
|
1800
|
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
5.600
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
260
|
|
8
|
TRỌNG LƯỢNG
|
||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
5.855
|
|
Tải trọng
|
kg
|
9.000
|
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
15.050
|
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
02
|
|
9
|
ĐẶC TÍNH
|
||
Khả năng leo dốc
|
%
|
28
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
10,1
|
|
Tốc độ tối đa
|
Km / h
|
90
|
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
200
|