Xe tải thaco ollin 7 tấn

Xe tải thaco ollin 7 tấn

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT GIÁ XE 

Tư vấn bán hàng: VŨ XUÂN TRƯỞNG

Hotline: 0915 317 118

Xe tải thaco ollin 7 tấn là dòng xe bán chạy nhất thị trường hải phòng hiện nay.

Giá cả cạnh tranh, thủ tục nhanh gọn giao xe ngay

Hỗ trợ vay vốn ngân hàng với lãi xuất ưu đãi.

Hỗ trợ vay thuê bao tài chính lên đến 90% giá trị xe

  • Mô tả

Mô tả

THACO TRỌNG THIỆN HẢI PHÒNG

Xin trân trọng giới thiệu dòng sản phẩm Xe tải thaco ollin 7 tấn

xe tải thaco ollin 7 tấn

xe tải thaco ollin 7 tấn

Xe tải thaco ollin 7 tấn kế thừa những tính năng ưu việt vốn là ưu thế của dòng xe Thaco Ollin. So với các sản phẩm cùng phân khúc, đó là chất lượng ổn định. Linh kiện đồng bộ, tuổi thọ và khả năng khai thác cao. Việc lựa chọn linh kiện phù hợp. Đồng bộ để lắp ráp là yếu tố quan trọng làm nên tính ổn định và tuổi thọ cho sản phẩm. Bên cạnh đó, với việc sử dụng công nghệ khung xe tải nặng để tối ưu hóa hệ thống treo. Và dùng thép cường lực có kết cấu vững chắc, khung gầm được gia tăng độ bền.

NỘI THẤT XE TẢI OLLIN 7 TẤN

Xe tải thaco ollin 7 tấn

Xe tải thaco ollin 7 tấn

Nội thất Xe tải thaco ollin 7 tấn được nhập khẩu đồng bộ bố trí khoa học hợp lý, tạo cảm giác rộng thoáng.

Xe được trang bị hệ thống máy lạnh cabin, radio, USB….

Tay lái gật gù, trợ lực thủy lực,

Đồng hồ táp lô đa hiển thị thông tin, bảng điều khiển được bố trí khoa học hợp lý dễ thao tác khi sử dụng.

Ngoại Thất Xe Ollin 7 tấn

Xe tải thaco ollin 7 tấn

Xe tải thaco ollin 7 tấn

Ngoại thất Xe tải thaco ollin 7 tấn được thiết kế khoa học với tấm kính chắn gió khổ lớn.

Gương chiếu hậu được bố trí với nhiều gương cầu giúp lái xe quan sát tốt hơn hạn chế triệt để điểm mù.

Hệ thống đèn chiếu sáng halogel và đèn cản sương mù có vùng chiếu sáng rộng ánh sáng có cường độ lớn giúp lái xe quan sát tốt hơn trọng điều kiên làm việc vào ban đêm .

Hệ thống màu sơn xe và các loại thùng

Xe tải thaco ollin 7 tấn có các màu sơn có sẵn

  • Màu xanh dương
  • màu xanh rêu
  • Màu trắng

Thùng xe

  • thùng kín cửa hông
  • thùng mui bạt
  • thùng lửng
  • chassi

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO OLLIN 720 / 700 – 7 TẤN

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO OLLIN720

THACO OLLIN 700

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

YZ4DB1-40

YZ4105ZLQ

Loại động cơ
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát bằng khí nạp

Dung tích xi lanh cc

4087

4087

Đường kính x Hành trình piston mm

105 x 118

105 x 118

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

132 / 2800

132 / 2600

Mô men xoắn cực đại N.m/rpm

400 / 1600

400 / 1600

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén

Số tay

6 số tiến,1 số lùi

6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361;  ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708

ih1 = 6,32 / ih2 = 3,927 / ih3 = 2,283 / ih4 = 1,000 / ih5 = 0,789 / iR = 5,858

Tỷ số truyền cuối

5.286

3

HỆ THỐNG LÁI
Kiểu hệ thống lái

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

Trục vít êcu bi, trợ lực thuỷ lực

4

HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh
Khí nén 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay locked

Khí nóng 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống

5

HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM
Hiệu

Thông số lốp Trước/sau

8.25-16 / Dual 8.25-16

8.25-16 / Dual 8.25-16

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 8.050 x 2.230 x 3.390

7.660 x 2.230 x 2.410

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm

6200 x 2100 x 400/2.150

5.800 x 2.100 x 400/2.100

Chiều dài cơ sở mm

4500

4200

Vệt bánh xe Trước/sau

1.710/1.635

1.710 / 1.630

Khoảng sáng gầm xe mm

200

220

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg

3.785

3.085

Tải trọng cho phép kg

7500

7.300

Trọng lượng toàn bộ kg

11.480

11.300

Số chỗ ngồi Chỗ

03

03

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

24

24

Bán kính vòng quay nhỏ nhất m

9.2

8.4

Tốc độ tối đa Km/h

90

90

Dung tích thùng nhiên liệu lít

120 hợp kim nhôm

120 hợp kim nhôm

 

  Hỗ trợ Online 24/7
Hotline : 0915 317 118