Xe tải 9 tạ 9 Thaco TF230
LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT GIÁ
MR TRƯỞNG
Đường dây nóng: 0915 317 118
Xe tải thaco 9 tạ hải phòng. Với tiêu chí chất lượng ổn định, công năng phù hợp với điều kiện sử dụng, giá cả cạnh tranh, Thaco towner 990 là bạn đồng hành tin cậy đem lại hiệu quả kinh tế cao cho các nhà đầu tư là cá nhân, doanh nghiệp
- Mô tả
Mô tả
Giới thiệu xe tải thaco tf230 tải trọng 9 tạ 9
TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới. Được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Thaco đã nắm bắt được su thế và thị hiếu người tiêu dùng. Đã cho ra mắt sản phẩm Thaco TF230 phân khúc xe tải nhỏ máy xăng 9 tạ. Cấu hình mạnh mẽ với chiều dài thùng lên đến 2.8 mét
Quý Khách Tham khảo thêm dòng xe tải Kia 1,9 tấn ===> Tại Đây
Hình ảnh tổng quan Xe tải 9 tạ 9 Thaco TF230
Nội thất
TF230 là 1 chiếc xe tải nhỏ, với mức đầu tư ban đầu cực kỳ thấp. Tuy nhiên nội thất xe tải 1 tấn Thaco Frontier TF230 được thiết kế hiện đại như trên xe du lịch. Nội thất xe trang bị màu chủ đạo là màu đen. Được phối cùng với màu kem mang lại cảm giác vừa sang trọng, vừa ấm cúng cho người lái. Những đường nét thiết kế nội thất mang hơi hướng của những chiếc du lịch hiện đại với vô lăng ba chấu. Đồng hồ táp lô thể thao và các hộc lấy gió điều hòa được mạ chrome sang trọng.
Xe tải 9 tạ 9 Thaco Frontier TF230 được trang bị đủ đầy các tiện nghi như điều hòa cabin 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, chìa khóa xe dạng remote điều khiển từ xa, nút điều khiển chiều cao đèn chiếu sáng …
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích Thước
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.615 x 1.680 x 1.900 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.800 x 1.680 x 1.600 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.780 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 170 |
Kích thước Cabin (chiều rộng) | 1.680mm |
Khối Lượng
Khối lượng bản thân | kg | 1.010 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 990 (Thùng lửng) |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.420 |
Số chỗ ngồi | 02 |
Động Cơ
Tên động cơ | DAM16KR | |
Loại động cơ | Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 122/6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | N.m/(vòng/phút) | 158/4.400-5.200 |