MOOC THACO CIMC 2 TRỤC TẠI HẢI PHÒNG
MOOC THACO CIMC 2 TRỤC TẠI HẢI PHÒNG
Thaco Hải phòng phân phối đa dạng sản phẩm sơ mi rơ mooc CIMC chất lượng tốt nhất hiện nay
Tự trọng thấp
Tải trọng cao
Giá thành tốt nhất thị trường, nhiều chương trình khuyến mại cao
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Em Trưởng phòng kinh doanh
Hotline: 0915317118
Địa chỉ : Số 1248 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phường Đông Hải – Quận Hải An- TP Hải Phòng
- Mô tả
Mô tả
GIỚI THIỆU MOOC THACO CIMC 2 TRỤC TẠI HẢI PHÒNG
Nhằm đáp ứng nhu cầu càng cao về vận tải hàng hóa. Đại lý xe tải thaco hải phòng xin giới thiệu tới quý khách hàng dòng sản phẩm Mooc Thaco CIMC 2 trục tại hải phòng .
Qúy khách hàng có thể tham khảo Mooc CIMC 3 trục >>>> Tại Đây
ĐẶC TÍNH VÀ ƯU THẾ CỦA SẢN PHẨM
THÉP
Thép cường độ cao T700 để tối ưu hóa thiết kế, tăng cường khả năng chịu tải của SMRM. Trọng lượng bản thân bản thân thấp (giảm 1.000 kg so với thép thông thường).
LINH KIỆN , PHỤ TÙNG
Linh kiện OEM nhập khẩu chính hãng.
Bầu hơi hợp kim Nhôm giúp nâng cao độ an toàn.
Thiết kế
Kết cấu dầm chính hình chữ I (dầm hàn).
Sử dụng dầm ngang đỡ chốt khóa có kết cấu hình chữ U.
Các chi tiết/ cụm chi tiết được lắp ghép với nhau bằng liên kết bulông. Nên dễ dàng tháo, lắp khi bảo dưỡng, thay thế.
Công nghệ
Sử dụng công nghệ cắt plasma, laser và nhấn định hình bằng thủy lực.
Sử dụng công nghệ nhúng ED trước khi gia công.
Sử dụng công nghệ hàn tự động.
Sử dụng hệ thống Jig thủy lực để định vị. Và lắp ghép chính xác các chi tiết/ cụm chi tiết.
Chế tạo dầm chính cong lên nâng cao khả năng chịu tải.
Xử lý bề mặt kim loại bằng phương pháp phun bi giúp khử được ứng suất dư trong quá trình hàn. Tạo độ nhám bề mặt kim loại, nâng cao chất lượng bề mặt sơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MOOC THACO CIMC 2 TRỤC TẠI HẢI PHÒNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | SMRM XƯƠNG 2 TRỤC, 40’, 8 KHÓA | SMRM XƯƠNG 2 TRỤC, 20’, 4 KHÓA |
Nhãn hiệu, số loại | THACO CTSV/2AA4008 | THACO CTSV/2AA2004 |
Kích thước tổng thể (mm) | 12.250 x 2.480 x 1.530 | 7.210 x 2.480 x 1.440 |
Khoảng cách trục (mm) | 8.760 + 1.300 | 4.510 + 1.300 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 4.290 | 3.400 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 27.810 | 30.850 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 32.100 | 34.250 |
Khả năng chịu tải (tấn) | <32 | |
Dầm chính | 12 x 6 x 14, 480/ 140 (mm); Thép T700 | 10 x 6 x 12, 350/ 140 (mm); Thép T700 |
Chốt khóa container (cái) | 8 | 4 |
Tôn sàn | / | Thép chống trượt dày 3,0 mm |
Chốt kéo | Ø50, loại bulông | |
Trục cầu | Fuwa – 13 tấn | |
Chân chống | TSU-CL28TA, dẫn động đồng thời | |
Kiểu lốp xe | 11R22.5 | |
Nhãn hiệu lốp | Chaoyang/ Casumina | |
Kiểu vành xe | 8.25-22.5 | |
Hệ thống treo | Nhíp 4 lá (90 x 20 mm) | |
Hệ thống điện | 24 V, đèn LED | |
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh locked trên 1 trục | |
Khác | Lốp dự phòng (01 cái), cụm quay lốp dự phòng (01 cụm), thùng đồ nghề (01 cái) |