MOOC CIMC SÀN 3 TRỤC TẠI HẢI PHÒNG
Đại lý xe tải hải phòng:
Chuyên phân phối các loại sơ mi rơ mooc Thaco CIMC
Vơi thiết kế hoàn toàn mới, Chất liệu thép có chất lượng cao.
Tự trọng bản thân thấp.
Tải trọng hàng hóa kéo theo lớn
Bảo hành chính hãng tại các trạm của thaco trên toàn quốc.
Giá thành thấp hơn các hãng khác như (Trường thịnh)- ( Tân Thanh)- ( Đại Hoàng Việt)
Quý Khách liên hệ : 0915 317 118
Em Trưởng – Phòng kinh doanh bán hàng
- Mô tả
Mô tả
Mooc cimc sàn 3 trục tại hải phòng
Quý khách tham khảo thêm ==>> mooc thaco cimc 2 trục tại hải phòng
Giới thiệu đặc tính sản phẩm mooc cimc thaco
1 – Chất lượng thép : Mooc cimc sàn 3 trục tại hải phòng
Thép cường độ cao T700 để tối ưu hóa thiết kế. Tăng cường khả năng chịu tải của sơ mi rơ mooc. Trọng lượng bản thân bản thân thấp (giảm 1.000 kg so với thép thông thường).
2 – Thiết kế : Mooc cimc sàn 3 trục tại hải phòng
Kết cấu dầm chính hình chữ I (dầm hàn).
Sử dụng dầm ngang đỡ chốt khóa có kết cấu hình chữ U.
Sử dụng dầm ngang đỡ tôn sàn có kết cấu hình chữ I.
Các chi tiết/ cụm chi tiết được lắp ghép với nhau bằng liên kết bulông. Nên dễ dàng tháo, lắp khi bảo dưỡng, thay thế.
3 – Công nghệ lắp ráp
Sử dụng công nghệ cắt plasma, laser và nhấn định hình bằng thủy lực.
Sử dụng công nghệ nhúng ED trước khi gia công.
Sử dụng công nghệ hàn tự động.
Sử dụng hệ thống Jig thủy lực để định vị và lắp ghép chính xác các chi tiết/ cụm chi tiết.
Chế tạo dầm chính cong lên nâng cao khả năng chịu tải
Xử lý bề mặt kim loại bằng phương pháp phun bi giúp khử được ứng suất dư trong quá trình hàn, tạo độ nhám bề mặt kim loại, nâng cao chất lượng bề mặt sơn.
4 – Linh Kiện và phụ tùng
Linh kiện OEM nhập khẩu chính hãng.
Bầu hơi hợp kim Nhôm giúp nâng cao độ an toàn.
Giới thiệu thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Mooc cimc sàn 3 trục tại hải phòng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | SMRM SÀN 3 TRỤC, 40’, 8 KHÓA | SMRM SÀN 3 TRỤC, 40’, 12 KHÓA | ||
Nhãn hiệu, số loại | CTSV / 3AB4008 | CTSV / 3AB4008I | CTSV / 3AB4012 | CTSV / 3AB4012I |
Kích thước tổng thể (mm) | 12.390 x 2.480 x 1.490 | 12.390 x 2.480 x 1.510 | 12.390 x 2.480 x 1.540 | 12.390 x 2.490 x 1.530 |
Khoảng cách trục (mm) | 7.660 + 1.310 + 1.310 | 7.650 + 1.310 + 1.310 | 7.660 + 1.310 + 1.310 | 7.670 + 1.310 + 1.310 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 5.970 | 6.280 | 6.700 | 6.400 |
Tải trọng cho phép chở (kg) | 33.110 | 32.800 | 32.380 | 32.680 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 39.080 | 39.080 | 39.080 | 39.080 |
Khả năng chịu tải (tấn) | < 40 tấn | < 60 tấn | ||
Dầm chính | 10 x 6 x 12, 500/ 140 (mm); Thép T700 | 12 x 6 x 14, 504/ 140 (mm); Thép T700 | ||
Chốt khóa container (cái) | 8 | 12 | ||
Tôn sàn | Thép chống trượt dày 3,0 mm | |||
Chốt kéo | Ø50, loại bulông | |||
Trục cầu | Fuwa – 13 tấn | |||
Chân chống | TSU-CL28TA, dẫn động đồng thời | |||
Kiểu lốp xe | 11R22.5 | 11.00R20 / 12R22.5 | 11.00R20 | 11R22.5 / 12R22.5 |
Nhãn hiệu lốp | Chaoyang/ Casumina | Casumina | Casumina | Chaoyang/ Casumina |
Kiểu vành xe | 8.25-22.5 | 8.0V-20 / 9.0-22,5 | 8,0V-20 | 8.25-22.5/ 9.0-22.5 |
Hệ thống treo | Nhíp 4 lá (90 x 20 mm) | Nhíp 7 lá (90 x 16 mm) | ||
Hệ thống điện | 24 V, đèn LED | |||
Hệ thống phanh khí nén | Khí nén 2 dòng, phanh locked trên 1 trục | Khí nén 2 dòng, phanh locked trên 3 trục | ||
Khác | Lốp dự phòng (01 cái), cụm quay lốp dự phòng (01 cụm), thùng đồ nghề (01 cái), móc bạt (24 cái) |